LEADER | 00523nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 14402 |d 14402 | ||
082 | |a 428.4 |b V400TH | ||
100 | |a Võ Thị Dung | ||
245 | |a Reading III |b Internal use |c Võ Thị Dung | ||
260 | |a Quảng Bình |b Đại học Quảng Bình |c 2008 | ||
300 | |a 47tr. |c 30cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c TC | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_400000000000000_V400TH |7 0 |8 400 |9 111382 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-07-14 |o 428.4 V400TH |p BG465.c1 |r 2017-07-14 |w 2017-07-14 |y TC |