LEADER | 00539nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 14363 |d 14363 | ||
082 | |a 410.71 |b Đ115 | ||
100 | |a Đặng Thị Mai Hồng | ||
245 | |a Nhập môn ngôn ngữ |c Đặng Thị Mai Hồng | ||
260 | |a Quảng Bình |b Đại học Quảng Bình |c 2007 | ||
300 | |a 91tr. |c 30cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c TC | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_710000000000000_Đ115 |7 0 |8 400 |9 111341 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-07-14 |o 410.71 Đ115 |p BG431.c1 |r 2017-07-14 |w 2017-07-14 |y TC |