LEADER | 00523nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 14297 |d 14297 | ||
082 | |a 005.133 |b L250M | ||
100 | |a Lê Minh Thắng | ||
245 | |a Foxpro 1 |b Bài giảng |c Lê Minh Thắng | ||
260 | |a Quảng Bình |b Đại học Quảng Bình |c 2007 | ||
300 | |a 67tr. |c 30cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Tin học | ||
653 | |a Bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c TC | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_L250M |7 0 |8 000 |9 111276 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-07-14 |o 005.133 L250M |p BG359.c1 |r 2017-07-14 |w 2017-07-14 |y TC |