Certificate in advanced English 2 For updated exam: with answers 2 .- 5th priting
Giới thiệu sơ lược về kỳ thi CAE và cấu trúc bài thi CAE. Cung cấp 4 bài kiểm tra trình độ CAE trên tất cả 4 kỹ năng và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ: Kèm theo đáp án, tapescripts và một số bài viết đạt điểm cao.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Anh:
Cambridge University
2012
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01552nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 1428 |d 1428 | ||
082 | |a 420.76 |b C200r. | ||
100 | |a Cambridge University | ||
245 | |a Certificate in advanced English 2 |b For updated exam: with answers 2 .- 5th priting |c Cambridge University | ||
260 | |a Anh: |b Cambridge University |c 2012 | ||
300 | |a 181tr. |c 25cm | ||
520 | |a Giới thiệu sơ lược về kỳ thi CAE và cấu trúc bài thi CAE. Cung cấp 4 bài kiểm tra trình độ CAE trên tất cả 4 kỹ năng và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ: Kèm theo đáp án, tapescripts và một số bài viết đạt điểm cao. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Sách luyện thi | ||
653 | |a CEA | ||
653 | |a Bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_C200R |7 1 |8 400 |9 25886 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-09 |g 480000 |o 420.076 C200r. |p 5796.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_C200R |7 0 |8 400 |9 25887 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-09 |g 480000 |l 14 |m 5 |o 420.076 C200r. |p 5796.c2 |r 2019-09-26 |s 2019-09-10 |w 2014-12-09 |y STK0 |0 0 |6 420_076000000000000_C200R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_C200R |7 0 |8 400 |9 25888 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-09 |g 480000 |l 6 |o 420.076 C200r. |p 5796.c3 |r 2020-10-27 |s 2020-10-15 |w 2014-12-09 |y STK0 |0 0 |6 420_076000000000000_C200R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_C200R |7 0 |8 400 |9 25889 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-09 |g 480000 |l 9 |m 2 |o 420.076 C200r. |p 5796.c4 |r 2020-08-31 |s 2020-08-26 |w 2014-12-09 |y STK0 |0 0 |6 420_076000000000000_C200R |