LEADER | 00617nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 14220 |d 14220 | ||
082 | |a 005.73071 |b L250M | ||
100 | |a Lê Minh Thắng | ||
245 | |a Cấu trúc dữ liệu và giải thuật: |b Bài giảng dành cho hệ TH tin học |c Lê Minh Thắng | ||
260 | |a Quảng Bình |b Đại học Quảng Bình |c 2008 | ||
300 | |a 82tr. |c 30cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Tin học | ||
653 | |a Cấu trúc | ||
653 | |a Bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c TC | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730710000000000_L250M |7 0 |8 000 |9 111200 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-07-14 |o 005.73071 L250M |p BG400.c1 |r 2017-07-14 |w 2017-07-14 |y TC |