Certificate in advanced English 4 Official examination papers from University of cambridge ESOL examinations: With answers.- 4th printing
Giới thiệu sơ lược về kỳ thi và cấu trúc bài thi CAE. Cung cấp 4 bài kiểm tra trình độ CAE trên tất cả 4 kỷ năng và kỷ năng sử dụng tiếng Anh kèm theo đáp án, tapescripts và một số bài viết đạt điểm cao.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Anh
Cambridge University,
2013
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01711nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 1420 |d 1420 | ||
082 | |a 420.76 |b C200r | ||
100 | |a Cambridge University | ||
245 | |a Certificate in advanced English 4 |b Official examination papers from University of cambridge ESOL examinations: With answers.- 4th printing |c Cambridge University | ||
260 | |a Anh |b Cambridge University, |c 2013 | ||
300 | |a 183tr. |c 25cm | ||
520 | |a Giới thiệu sơ lược về kỳ thi và cấu trúc bài thi CAE. Cung cấp 4 bài kiểm tra trình độ CAE trên tất cả 4 kỷ năng và kỷ năng sử dụng tiếng Anh kèm theo đáp án, tapescripts và một số bài viết đạt điểm cao. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Sách luyện thi | ||
653 | |a CEA | ||
653 | |a Bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_C200R |7 1 |8 400 |9 25757 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-08 |g 480000 |o 420.076 C200r. |p 5795.c1 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 420_076000000000000_C200R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_C200R |7 0 |8 400 |9 25758 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-08 |g 480000 |l 5 |m 1 |o 420.076 C200r. |p 5795.c2 |r 2019-05-08 |s 2019-05-02 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 420_076000000000000_C200R |0 0 |6 420_076000000000000_C200R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_C200R |7 0 |8 400 |9 25759 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-08 |g 480000 |l 9 |m 1 |o 420.076 C200r. |p 5795.c3 |r 2021-06-14 |s 2021-06-02 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 420_076000000000000_C200R |0 0 |6 420_076000000000000_C200R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_C200R |7 0 |8 400 |9 25760 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-08 |g 480000 |l 5 |m 3 |o 420.076 C200r. |p 5795.c4 |r 2019-12-31 |s 2019-01-18 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 420_076000000000000_C200R |0 0 |6 420_076000000000000_C200R |