LEADER | 00606nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 14127 |d 14127 | ||
082 | |a 915.97 |b L 250 TR | ||
100 | |a Lê Trung Hoa | ||
245 | |a Từ điển địa danh Bắc Bộ |c Lê Trung Hoa sưu tầm và giới thiệu |n Quyển 2 | ||
260 | |a H. |b Hội nhà văn |c 2016 | ||
300 | |a 511tr. |c 21cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Địa danh | ||
653 | |a Bắc Bộ | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Từ điển | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_L_250_TR |7 0 |8 900 |9 111056 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2017-06-27 |o 915.97 L 250 TR |p 12549.c1 |r 2017-06-27 |w 2017-06-27 |y SH |