LEADER | 00619nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 14088 |d 14088 | ||
082 | |a 372.37044 |b H531NG | ||
100 | |a Huỳnh Ngọc Tâm | ||
245 | |a Sinh lí học trẻ em |b Bài giảng |c Huỳnh Ngọc Tâm | ||
260 | |a Quảng Bình. |b Đại học Quảng Bình |c 2007 | ||
300 | |a 109tr. |c 30cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Sinh học | ||
653 | |a Mầm non | ||
653 | |a Sinh lí | ||
653 | |a Trẻ em | ||
653 | |a Bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c TC | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_370440000000000_H531NG |7 0 |9 111017 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-06-22 |o 372.37044 H531NG |p BG239.c1 |r 2017-06-22 |w 2017-06-22 |y TC |