LEADER | 00534nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 14077 |d 14077 | ||
082 | |a 570.71 |b L250 KH | ||
100 | |a Lê Khắc Diễn | ||
245 | |a Dạy học sinh học ở trường THCS |c Lê khắc Diễn | ||
260 | |a Quảng Bình. |b Đại học Quảng Bình | ||
300 | |a 101tr. |c 30cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Sinh học | ||
653 | |a Dạy học | ||
942 | |2 ddc |c TC | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_710000000000000_L250_KH |7 0 |9 111005 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-06-22 |o 570.71 L250 KH |p BG228.c1 |r 2017-06-22 |w 2017-06-22 |y TC |