LEADER | 00619nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 14076 |d 14076 | ||
082 | |a 307.071 |b L561TH | ||
100 | |a Lương Thị Lan Huệ | ||
245 | |a Sức khỏe cộng đồng |b Bài giảng: 45 tiết dành cho hệ CĐCTXH |c Lương Thị Lan Huệ | ||
260 | |a Quảng Bình. |b Đại học Quảng Bình |c 2009 | ||
300 | |a 56tr. |c 30cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Sức khỏe | ||
653 | |a Cộng đồng | ||
653 | |a Bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c TC | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 307_071000000000000_L561TH |7 0 |9 111004 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-06-22 |o 307.071 L561TH |p BG227.c2 |r 2017-06-22 |w 2017-06-22 |y TC |