LEADER | 00624nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 14073 |d 14073 | ||
082 | |a 572.071 |b NG527TH | ||
100 | |a Nguyễn Thị Hương Bình | ||
245 | |a Sinh hóa thực vật |b Bài giảng |c Nguyễn Thị Hương Bình | ||
260 | |a Quảng Bình. |b Trường Đại học Quảng Bình |c 2008 | ||
300 | |a 105tr. |c 30cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Sinh học | ||
653 | |a Sinh hóa | ||
653 | |a Thực vật | ||
653 | |a Bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c TC | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_071000000000000_NG527TH |7 0 |9 111000 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-06-22 |o 572.071 NG527TH |p BG224.c1 |r 2017-06-22 |w 2017-06-22 |y TC |