LEADER | 00614nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 14072 |d 14072 | ||
082 | |a 580.71 |b PH105TH | ||
100 | |a Phan Thị Mỹ Hạnh | ||
245 | |a Thực vật thủy sản |b Bài giảng |c Phan Thị Mỹ Hạnh | ||
260 | |a Quảng Bình. |b Trường Đại học Quảng Bình |c 2009 | ||
300 | |a 67tr. |c 30cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Sinh học | ||
653 | |a Thực vật | ||
653 | |a Thủy sinh | ||
653 | |a bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c TC | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 580_710000000000000_PH105TH |7 0 |9 110999 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-06-21 |o 580.71 PH105TH |p BG223.c1 |r 2017-06-21 |w 2017-06-21 |y TC |