LEADER | 00603nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 14049 |d 14049 | ||
082 | |a 636.08 |b D307TH | ||
100 | |a Diệp Thị lệ Chi | ||
245 | |a Sinh sản gia súc |b Bài giảng |c Diệp Thị lệ Chi | ||
260 | |a Đồng hới |b Trường đại học Quảng Bình |c 2008 | ||
300 | |a 133tr. |c 30cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Chăn nuôi | ||
653 | |a gia súc | ||
653 | |a sinh sản | ||
653 | |a bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c TC | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_080000000000000_D307TH |7 0 |8 600 |9 110975 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-06-16 |o 636.08 D307TH |p BG190.C1 |r 2017-06-16 |w 2017-06-16 |y TC |