LEADER | 00661nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 14020 |d 14020 | ||
082 | |a 372.37 |b NG 527 H | ||
100 | |a Nguyễn Hải Tiến | ||
245 | |a Giải phẩu- sinh lí trẻ em |b Bài giảng |c Nguyễn Hải Tiến | ||
260 | |a Đồng hới |b Trường đại học Quảng Bình |c 2009 | ||
300 | |a 147tr. |c 30cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Giáo dục mầm non | ||
653 | |a giải phẩu | ||
653 | |a sinh lí | ||
653 | |a trẻ em | ||
653 | |a bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c TC | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_370000000000000_NG_527_H |7 0 |8 300 |9 110946 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-06-14 |o 372.37 NG 527 H |p BG 168.C1 |r 2017-06-14 |w 2017-06-14 |y TC |