LEADER | 00673nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 14018 |d 14018 | ||
082 | |a 369.7071 |b PH105TH | ||
100 | |a Phan Thị Mỹ Hạnh | ||
245 | |a Kỷ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác |b Bài giảng |c Phan Thị Mỹ Hạnh | ||
260 | |a Quảng Bình. |b Trường đại học Quảng Bình |c 2007 | ||
300 | |a 102tr. |c 30cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Thủy sản | ||
653 | |a Kỷ thuật | ||
653 | |a Giống | ||
653 | |a Giáp xác | ||
653 | |a Bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c TC | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 369_707100000000000_PH105TH |7 0 |9 110943 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-06-14 |o 369.7071 PH105TH |p BG202.C1 |r 2017-06-14 |w 2017-06-14 |y TC |