LEADER | 00573nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 14003 |d 14003 | ||
082 | |a 639.8071 |b TR120TH | ||
100 | |a Trần Thị Yên | ||
245 | |a Ngư loại II |b Bài giảng |c Trần Thị Yên | ||
260 | |a Đồng hới |b Trường đại học Quảng Bình |c 2008 | ||
300 | |a 66tr. |c 30cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Thủy sản | ||
653 | |a Ngư loại | ||
653 | |a Bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c TC | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_807100000000000_TR120TH |7 0 |8 600 |9 110929 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-06-14 |o 639.8071 TR120TH |p BG159.C1 |r 2017-06-14 |w 2017-06-14 |y TC |