LEADER | 00600nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 13955 |d 13955 | ||
082 | |a 621.8071 |b TR120 TH | ||
100 | |a Trần Thị Tuyết Nhung | ||
245 | |a Cơ khí đại cương |b Bài giảng |c Trần Thị Tuyết Nhung | ||
260 | |a Đồng hới |b Trường đại học Quảng Binh |c 2008 | ||
300 | |a 82tr. |c 30cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Kỷ thuật | ||
653 | |a Cơ khí | ||
653 | |a Bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c TC | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_807100000000000_TR120_TH |7 0 |8 600 |9 110882 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-06-12 |o 621.8071 TR120 TH |p Bg144.C1 |r 2017-06-12 |w 2017-06-12 |y TC |