LEADER | 00566nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 13926 |d 13926 | ||
082 | |a 512.0071 |b NG527K | ||
100 | |a Nguyễn Kế Tam | ||
245 | |a Đại số |b Bài giảng |c Nguyễn Kế Tam | ||
260 | |a Đồng hới |b TRường đại học Quảng Bình |c 2007 | ||
300 | |a 94tr. |c 29cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đại số | ||
653 | |a Bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c TC | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007100000000000_NG527K |7 0 |8 500 |9 110853 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-06-12 |o 512.0071 NG527K |p BG122.C1 |r 2017-06-12 |w 2017-06-12 |y TC |