Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam T.3 Các tỉnh vùng Tây Bắc và vùng Bắc Trung Bộ
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02067nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 915.97 |b Đ301l | ||
100 | |a Lê Thông | ||
245 | |a Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam |c Lê Thông chủ biên, Lê Huỳnh, Nguyễn Minh Tuệ |n T.3 |p Các tỉnh vùng Tây Bắc và vùng Bắc Trung Bộ | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2002 | ||
300 | |a 399tr. |c 21cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Địa lí | ||
653 | |a Vùng Tây Bắc | ||
653 | |a Vùng Bắc Trung Bộ | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 1392 |d 1392 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |7 1 |8 900 |9 25357 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-08 |g 24600 |o 915.97 Đ301l |p 4509.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 915_970000000000000_Đ301L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 25358 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-08 |g 24600 |o 915.97 Đ301l |p 4509.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |0 0 |6 915_970000000000000_Đ301L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 25359 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-08 |g 24600 |o 915.97 Đ301l |p 4509.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |0 0 |6 915_970000000000000_Đ301L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 25360 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-08 |g 24600 |o 915.97 Đ301l |p 4509.C4 |r 2016-04-04 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |0 0 |6 915_970000000000000_Đ301L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 25361 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-08 |g 24600 |l 1 |o 915.97 Đ301l |p 4509.C5 |r 2017-10-03 |s 2017-09-26 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |0 0 |6 915_970000000000000_Đ301L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 25362 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-08 |g 24600 |o 915.97 Đ301l |p 4509.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |0 0 |6 915_970000000000000_Đ301L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 25363 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-08 |g 24600 |o 915.97 Đ301l |p 4509.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |0 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |