Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam T.2
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01919nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 915.97 |b Đ301l | ||
100 | |a Lê Thông | ||
245 | |a Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam |c Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Phú |n T.2 | ||
300 | |a 380tr. |c 21cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Địa lí | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Vùng Đông Bắc | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 1390 |d 1390 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |7 1 |8 900 |9 25317 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-08 |g 23400 |o 915.97 Đ301l |p 4510.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 915_970000000000000_Đ301L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 25318 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-08 |g 23400 |o 915.97 Đ301l |p 4510.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 915_970000000000000_Đ301L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 25319 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-08 |g 23400 |o 915.97 Đ301l |p 4510.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 915_970000000000000_Đ301L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 25320 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-08 |g 23400 |o 915.97 Đ301l |p 4510.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 915_970000000000000_Đ301L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 25321 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-08 |g 23400 |o 915.97 Đ301l |p 4510.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 915_970000000000000_Đ301L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 25322 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-08 |g 23400 |o 915.97 Đ301l |p 4510.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 915_970000000000000_Đ301L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 25323 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-08 |g 23400 |o 915.97 Đ301l |p 4510.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 915_970000000000000_Đ301L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 25324 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-08 |g 23400 |o 915.97 Đ301l |p 4510.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 915_970000000000000_Đ301L |