Giáo trình trồng trọt cơ bản Dùng...
fghjjjk
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nxb Hà Nội,
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01482nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 13875 |d 13875 | ||
082 | |a 63 |b NG527TH | ||
100 | |a Nguyễn Thị Trường | ||
245 | |a Giáo trình trồng trọt cơ bản |b Dùng... |c Nguyễn Thị Trường | ||
260 | |a H.: |b Nxb Hà Nội, |c 2005 | ||
300 | |a 146tr.; |c 24cm. | ||
520 | |a fghjjjk | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Trồng trọt | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 63_000000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 110786 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-05-31 |g 19500 |o 63 NG527TH |p 1.c26 |r 2017-05-31 |w 2017-05-31 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 63_000000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 110787 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-05-31 |g 19500 |o 63 NG527TH |p 1.c27 |r 2017-05-31 |w 2017-05-31 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 63_000000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 110788 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-05-31 |g 19500 |o 63 NG527TH |p 1.c28 |r 2017-05-31 |w 2017-05-31 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 63_000000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 110789 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-05-31 |g 19500 |o 63 NG527TH |p 1.c29 |r 2017-05-31 |w 2017-05-31 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 63_000000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 110790 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-05-31 |g 19500 |o 63 NG527TH |p 1.c30 |r 2017-05-31 |w 2017-05-31 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 63_000000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 110791 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-05-31 |g 19500 |o 63 NG527TH |p 1.c31 |r 2017-05-31 |w 2017-05-31 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 63_000000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 110792 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-05-31 |g 19500 |o 63 NG527TH |p 1.c32 |r 2017-05-31 |w 2017-05-31 |y STK0 |