Hóa sinh nông nghiệp Giáo trình CĐSP
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Sư phạm
2003
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02242nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 1385 |d 1385 | ||
082 | |a 572.071 |b NG 527 TH | ||
100 | |a Nguyễn Thị Hiền | ||
245 | |a Hóa sinh nông nghiệp |b Giáo trình CĐSP |c Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thy Thư | ||
260 | |a H. |b Đại học Sư phạm |c 2003 | ||
300 | |a 423tr. |c 24cm. | ||
500 | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Sinh học | ||
653 | |a Hóa sinh học | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_071000000000000_NG_527_TH |7 1 |8 500 |9 25229 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 42000 |o 572.071 NG 527 TH |p 1841.C1 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 572_071000000000000_NG_527_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_071000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 500 |9 25230 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 42000 |l 2 |m 2 |o 572.071 NG 527 TH |p 1841.C2 |r 2015-05-27 |s 2015-05-15 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 572_071000000000000_NG_527_TH |0 0 |6 572_071000000000000_NG_527_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_071000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 500 |9 25231 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 42000 |l 4 |m 2 |o 572.071 NG 527 TH |p 1841.C3 |r 2016-05-05 |s 2016-04-26 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 572_071000000000000_NG_527_TH |0 0 |6 572_071000000000000_NG_527_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_071000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 500 |9 25232 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 42000 |l 2 |m 2 |o 572.071 NG 527 TH |p 1841.C4 |r 2015-04-08 |s 2015-03-25 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 572_071000000000000_NG_527_TH |0 0 |6 572_071000000000000_NG_527_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_071000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 500 |9 25233 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 42000 |l 3 |m 3 |o 572.071 NG 527 TH |p 1841.C5 |r 2016-05-17 |s 2016-04-27 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 572_071000000000000_NG_527_TH |0 0 |6 572_071000000000000_NG_527_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_071000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 500 |9 25234 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 42000 |l 3 |m 2 |o 572.071 NG 527 TH |p 1841.C6 |r 2016-04-14 |s 2016-04-06 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 572_071000000000000_NG_527_TH |0 0 |6 572_071000000000000_NG_527_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_071000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 500 |9 108490 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-10-28 |g 42000 |l 1 |m 1 |o 572.071 NG 527 TH |p 1841.c7 |r 2016-12-14 |s 2016-11-28 |w 2016-10-28 |y STK0 |0 0 |6 572_071000000000000_NG_527_TH |