Trái đất Kiến thức phổ thông
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Thanh niên
1999
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01224nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 550 |b H108 NG | ||
100 | |a Hào Nguyên Nguyễn Hóa | ||
245 | |a Trái đất |b Kiến thức phổ thông |c Hào Nguyên Nguyễn Hóa | ||
260 | |a H. |b Thanh niên |c 1999 | ||
300 | |a 265tr. |c 21cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Trái đất | ||
653 | |a Kiến thức phổ thông | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 1382 |d 1382 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 550_000000000000000 |7 1 |8 500 |9 25202 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 22000 |o 550 |p 4512.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 550_000000000000000 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 550_000000000000000 |7 0 |8 500 |9 25203 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 22000 |o 550 |p 4512.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 550_000000000000000 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 550_000000000000000 |7 0 |8 500 |9 25204 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 22000 |o 550 |p 4512.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 550_000000000000000 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 550_000000000000000 |7 0 |8 500 |9 25205 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 22000 |o 550 |p 4512.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 550_000000000000000 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 550_000000000000000 |7 0 |8 500 |9 25206 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 22000 |o 550 |p 4512.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 550_000000000000000 |