Sản lượng rừng
Đề cập đến sinh trưởng cây rừng; Sinh trưởng lâm phần. Trình bày cấp đất và phương pháp phân chia; dự đoán 1 số chỉ tiêu sản lượng
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp
1998
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02300nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 138 |d 138 | ||
082 | |a 634.98 |b S105L | ||
100 | |a Trường Đại học Lâm nghiệp | ||
245 | |a Sản lượng rừng |c Trường Đại học lâm nghiệp | ||
260 | |a H. |b Nông nghiệp |c 1998 | ||
300 | |c 27cm |a tr. | ||
520 | |a Đề cập đến sinh trưởng cây rừng; Sinh trưởng lâm phần. Trình bày cấp đất và phương pháp phân chia; dự đoán 1 số chỉ tiêu sản lượng | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Lâm nghiệp | ||
653 | |a Rừng | ||
653 | |a Sản lượng | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_S105L |7 1 |8 600 |9 3233 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 21500 |o 634.9 S105L |p 1958.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_S105L |7 0 |8 600 |9 3234 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 21500 |o 634.9 S105L |p 1958.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 634_900000000000000_S105L |0 0 |6 634_900000000000000_S105L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_S105L |7 0 |8 600 |9 3235 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 21500 |o 634.9 S105L |p 1958.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 634_900000000000000_S105L |0 0 |6 634_900000000000000_S105L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_S105L |7 0 |8 600 |9 3236 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 21500 |o 634.9 S105L |p 1958.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 634_900000000000000_S105L |0 0 |6 634_900000000000000_S105L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_S105L |7 0 |8 600 |9 3237 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 21500 |o 634.9 S105L |p 1958.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 634_900000000000000_S105L |0 0 |6 634_900000000000000_S105L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_S105L |7 0 |8 600 |9 3238 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 21500 |o 634.9 S105L |p 1958.c6 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 634_900000000000000_S105L |0 0 |6 634_900000000000000_S105L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_S105L |7 0 |8 600 |9 3239 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 21500 |o 634.9 S105L |p 1958.c7 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 634_900000000000000_S105L |0 0 |6 634_900000000000000_S105L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_S105L |7 0 |8 600 |9 3240 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 21500 |o 634.9 S105L |p 1958.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 634_900000000000000_S105L |0 0 |6 634_900000000000000_S105L |