LEADER | 00558nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 13757 |d 13757 | ||
082 | |a 428 |b N114v | ||
245 | |a Nắm vững Tiếng Anh trong cuộc sống và công việc | ||
260 | |a American |b Oxford University |c 2008 | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Giao tiếp | ||
653 | |a Cuộc sống | ||
653 | |a Công việc | ||
653 | |a Luyện nghe | ||
942 | |2 ddc |c TNN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_N114V |7 0 |8 400 |9 110353 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2017-05-16 |g 30000 |o 428 N114v |p CD106.C1 |r 2017-05-16 |w 2017-05-16 |y TNN |