Comerce1 1 classCD
.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Mỹ
Oxford University
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 00852nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 13733 |d 13733 | ||
082 | |a 428.0071 |b H 400 B | ||
100 | |a Hobbs,Martyn | ||
245 | |a Comerce1 |b 1 classCD |c Martyn Hobbs, Julia starr Keddle | ||
260 | |a Mỹ |b Oxford University |c 2006 | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Kinh doanh | ||
653 | |a Thương mại | ||
942 | |2 ddc |c TNN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_007100000000000_H_400_B |7 0 |8 400 |9 110310 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2017-05-11 |g 50000 |o 428.0071 H 400 B |p CD73.C1 |r 2017-05-11 |w 2017-05-11 |y TNN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_007100000000000_H_400_B |7 0 |8 400 |9 110311 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2017-05-11 |g 50000 |o 428.0071 H 400 B |p CD73.C2 |r 2017-05-11 |w 2017-05-11 |y TNN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_007100000000000_H_400_B |7 0 |8 400 |9 110312 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2017-05-11 |g 50000 |o 428.0071 H 400 B |p CD73.C3 |r 2017-05-11 |w 2017-05-11 |y TNN |