Giáo trình Hán ngữ CD-Audio: luyện nghe Quyển thượng 6: 5 đĩa
...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01250nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 13708 |d 13708 | ||
082 | |a 495.17 |b Gi108tr | ||
100 | |a ... | ||
245 | |a Giáo trình Hán ngữ |b CD-Audio: luyện nghe |n Quyển thượng 6: 5 đĩa | ||
520 | |a ... | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Hán ngữ | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c TNN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_000000000000000_17GI108TR |7 0 |8 400 |9 110106 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2017-04-13 |o 495.17Gi108tr |p CD6.c1 |r 2017-04-13 |w 2017-04-13 |y TNN |0 0 |6 495_170000000000000_D301C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_000000000000000_17GI108TR |7 0 |8 400 |9 110107 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2017-04-13 |o 495.17Gi108tr |p CD6.c2 |r 2017-04-13 |w 2017-04-13 |y TNN |0 0 |6 495_170000000000000_D301C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_000000000000000_17GI108TR |7 0 |8 400 |9 110108 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2017-04-13 |o 495.17Gi108tr |p CD6.c3 |r 2017-04-13 |w 2017-04-13 |y TNN |0 0 |6 495_170000000000000_D301C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_000000000000000_17GI108TR |7 0 |8 400 |9 110109 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2017-04-13 |o 495.17Gi108tr |p CD6.c4 |r 2017-04-13 |w 2017-04-13 |y TNN |0 0 |6 495_170000000000000_D301C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_000000000000000_17GI108TR |7 0 |8 400 |9 110110 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2017-04-13 |o 495.17Gi108tr |p CD6.c5 |r 2017-04-13 |w 2017-04-13 |y TNN |0 0 |6 495_170000000000000_D301C |