Giáo trình Hán ngữ CD-Audio: Luyện nghe Quyển hạ 4: 5 đĩa
...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01161nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 13704 |d 13704 | ||
082 | |a 495.17 |b Gi108tr | ||
100 | |a ... | ||
245 | |a Giáo trình Hán ngữ |b CD-Audio: Luyện nghe |n Quyển hạ 4: 5 đĩa | ||
520 | |a ... | ||
942 | |2 ddc |c TNN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_GI108TR |7 0 |8 400 |9 110093 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2017-04-12 |o 495.17 Gi108tr |p CD4.C1 |r 2017-04-12 |w 2017-04-12 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_C301C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_GI108TR |7 0 |8 400 |9 110094 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2017-04-12 |o 495.17 Gi108tr |p CD4.C2 |r 2017-04-12 |w 2017-04-12 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_C301C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_GI108TR |7 0 |8 400 |9 110095 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2017-04-12 |o 495.17 Gi108tr |p CD4.C3 |r 2017-04-12 |w 2017-04-12 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_C301C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_GI108TR |7 0 |8 400 |9 110096 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2017-04-12 |o 495.17 Gi108tr |p CD4.C4 |r 2017-04-12 |w 2017-04-12 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_C301C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_GI108TR |7 0 |8 400 |9 110097 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2017-04-12 |o 495.17 Gi108tr |p CD4.C5 |r 2017-04-12 |w 2017-04-12 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_C301C |