Giáo trình tài nguyên khí hậu
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
[knxb]
[knxb]
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01579nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 551.6 |b M103TR | ||
100 | |a Mai Trọng Thông | ||
245 | |a Giáo trình tài nguyên khí hậu |c Mai Trọng Thông chủ biên, Hoàng Xuân Cơ | ||
250 | |a In lần thứ 2 | ||
260 | |b [knxb] |c [knxb] | ||
300 | |a 144tr. |c 21cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Khí hậu | ||
653 | |a Tài nguyên | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 1368 |d 1368 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_600000000000000_M103TR |7 1 |8 500 |9 25017 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 11000 |o 551.6 M103TR |p 4520.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 551_600000000000000_M103TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_600000000000000_M103TR |7 0 |8 500 |9 25018 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 11000 |l 1 |m 1 |o 551.6 M103TR |p 4520.C2 |r 2015-09-04 |s 2015-08-21 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 551_600000000000000_M103TR |0 0 |6 551_600000000000000_M103TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_600000000000000_M103TR |7 0 |8 500 |9 25019 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 11000 |l 1 |m 1 |o 551.6 M103TR |p 4520.C3 |r 2015-09-04 |s 2015-08-21 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 551_600000000000000_M103TR |0 0 |6 551_600000000000000_M103TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_600000000000000_M103TR |7 0 |8 500 |9 25020 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 11000 |l 2 |o 551.6 M103TR |p 4520.C4 |r 2016-09-23 |s 2016-09-23 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 551_600000000000000_M103TR |0 0 |6 551_600000000000000_M103TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_600000000000000_M103TR |7 0 |8 500 |9 25021 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 11000 |l 1 |o 551.6 M103TR |p 4520.C5 |r 2015-08-25 |s 2015-08-21 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 551_600000000000000_M103TR |0 0 |6 551_600000000000000_M103TR |