Giáo trình lịch sử Việt Nam Từ 1975-đến nay Tập 8
Giới thiệu bao quát thời kỳ lịch sử từ sau thắng lợi kháng chiến chống Mĩ cứu nước đến nay. Trình bày quá trình cách mạng chuyển sang giai đoạn cách mạng XHCN, thực hiện đồng thời hai nhiệm vụ chiến lước là xây dựng đất nước CNXH và đấu tranh bảo vệ tổ quốc....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học sư phạm
2013
|
Phiên bản: | In lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01744nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 959.7044 |b TR120B | ||
100 | |a Trần Bá Đệ | ||
245 | |a Giáo trình lịch sử Việt Nam |c Trần Bá Đệ chủ biên, Nguyễn Xuân Minh |n Tập 8 |b Từ 1975-đến nay | ||
250 | |a In lần thứ 3 | ||
260 | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2013 | ||
300 | |a 211tr. |c 24cm. | ||
520 | |a Giới thiệu bao quát thời kỳ lịch sử từ sau thắng lợi kháng chiến chống Mĩ cứu nước đến nay. Trình bày quá trình cách mạng chuyển sang giai đoạn cách mạng XHCN, thực hiện đồng thời hai nhiệm vụ chiến lước là xây dựng đất nước CNXH và đấu tranh bảo vệ tổ quốc. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Lịch sử hiện đại | ||
653 | |a Năm 1975 | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 13647 |d 13647 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704400000000000_TR120B |7 0 |8 900 |9 110036 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2017-03-22 |g 38000 |o 959.7044 TR120B |p 243.c1 |r 0000-00-00 |w 2017-03-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704400000000000_TR120B |7 0 |8 900 |9 110037 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2017-03-22 |g 38000 |l 1 |o 959.7044 TR120B |p 243.c2 |r 2019-01-16 |s 2019-01-03 |w 2017-03-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704400000000000_TR120B |7 0 |8 900 |9 110038 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2017-03-22 |g 38000 |o 959.7044 TR120B |p 243.c3 |r 0000-00-00 |w 2017-03-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704400000000000_TR120B |7 0 |8 900 |9 110039 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2017-03-22 |g 38000 |o 959.7044 TR120B |p 243.c4 |r 0000-00-00 |w 2017-03-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704400000000000_TR120B |7 0 |8 900 |9 110040 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2017-03-22 |g 38000 |l 1 |o 959.7044 TR120B |p 243.c5 |r 2019-01-17 |s 2019-01-09 |w 2017-03-22 |y STK0 |