LEADER | 00616nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 915.9752 |b L250M | ||
100 | |a Lê Minh Quốc | ||
245 | |a Hỏi đáp non nước xứ Quảng |c Lê Minh Quốc |n T.4 | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh. |b Nxb Trẻ |c [knxb] | ||
300 | |a 154tr. |c 21cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Địa lý | ||
653 | |a Quảng Nam | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Hỏi đáp | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 1361 |d 1361 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_975200000000000_L250M |7 0 |8 900 |9 24959 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-08 |g 16000 |o 915.9752 L250M |p 4525.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y SH |0 0 |6 915_975200000000000_L250M |