Địa lí kinh tế xã hội thế giới T.3 Các nước Châu Mỹ - Phi Và Ỗtraylia
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia
1996
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02102nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 330.9 |b TR120B | ||
100 | |a Trần Bích Thuận | ||
245 | |a Địa lí kinh tế xã hội thế giới |c Trần Bích Thuận,Tạ Bảo Kim |n T.3 |p Các nước Châu Mỹ - Phi Và Ỗtraylia | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia |c 1996 | ||
300 | |a 203tr. |c 21cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Địa lý kinh tế - Xã hôi | ||
653 | |a Thế giới | ||
653 | |a Châu Mỹ | ||
653 | |a Châu Phi | ||
653 | |a Ỗtraylia | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 1355 |d 1355 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_TR120B |7 1 |8 900 |9 62079 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-21 |g 40000 |o 330.9 TR120B |p 4528.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_TR120B |0 0 |6 330_900000000000000_TR120B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_TR120B |7 0 |8 900 |9 62080 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-21 |g 40000 |o 330.9 TR120B |p 4528.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_TR120B |0 0 |6 330_900000000000000_TR120B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_TR120B |7 0 |8 900 |9 62081 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-21 |g 40000 |o 330.9 TR120B |p 4528.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_TR120B |0 0 |6 330_900000000000000_TR120B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_TR120B |7 0 |8 900 |9 62082 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-21 |g 40000 |l 1 |o 330.9 TR120B |p 4528.c4 |r 2015-08-11 |s 2015-07-14 |w 2015-01-21 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_TR120B |0 0 |6 330_900000000000000_TR120B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_TR120B |7 0 |8 900 |9 62083 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-21 |g 40000 |o 330.9 TR120B |p 4528.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_TR120B |0 0 |6 330_900000000000000_TR120B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_TR120B |7 0 |8 900 |9 62084 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-21 |g 40000 |o 330.9 TR120B |p 4528.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_TR120B |0 0 |6 330_900000000000000_TR120B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_TR120B |7 0 |8 300 |9 107656 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-07 |g 40000 |o 330.9 TR120B |p 4528.c7 |r 0000-00-00 |w 2016-09-07 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_TR120B |