Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Bảo vệ môi trường
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học kỹ thuật
1996
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01986nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 333.72 |b B450s | ||
100 | |a Chu Công Phùng | ||
245 | |a Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao |c Chu Công Phùng dịch |b Bảo vệ môi trường | ||
260 | |a H. |b Khoa học kỹ thuật |c 1996 | ||
300 | |a 231tr. |c 19cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Môi trường | ||
653 | |a Bảo vệ môi trường | ||
653 | |a Hỏi đáp | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 1351 |d 1351 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_720000000000000_B450S |7 1 |8 300 |9 24918 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 11500 |o 333.72 B450s |p 4531.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 333_720000000000000_B450S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_720000000000000_B450S |7 0 |8 300 |9 24919 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 11500 |l 1 |o 333.72 B450s |p 4531.C2 |r 2020-06-09 |s 2020-05-27 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 333_720000000000000_B450S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_720000000000000_B450S |7 0 |8 300 |9 24920 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 11500 |o 333.72 B450s |p 4531.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 333_720000000000000_B450S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_720000000000000_B450S |7 0 |8 300 |9 24921 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 11500 |o 333.72 B450s |p 4531.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 333_720000000000000_B450S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_720000000000000_B450S |7 0 |8 300 |9 24922 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 11500 |o 333.72 B450s |p 4531.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 333_720000000000000_B450S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_720000000000000_B450S |7 0 |8 300 |9 24923 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 11500 |o 333.72 B450s |p 4531.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 333_720000000000000_B450S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_720000000000000_B450S |7 0 |8 300 |9 24924 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 11500 |o 333.72 B450s |p 4531.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 333_720000000000000_B450S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_720000000000000_B450S |7 0 |8 300 |9 24925 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 11500 |o 333.72 B450s |p 4531.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 333_720000000000000_B450S |