Các nước Tây Âu
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1998
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 có sửa chửa bổ sung |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02334nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 330.9 |b PH105H | ||
100 | |a Phan Huy Xu | ||
245 | |a Các nước Tây Âu |c Phan Huy Xu, mai Phú Thanh | ||
250 | |a Tái bản lần 1 có sửa chửa bổ sung | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1998 | ||
300 | |a 160tr. |c 21cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Địa lý kinh tế - Xã hội | ||
653 | |a Tây Âu | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 1350 |d 1350 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_PH105H |7 1 |8 300 |9 24908 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 6500 |o 330.9 PH105H |p 4532.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_PH105H |7 0 |8 300 |9 24909 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 6500 |o 330.9 PH105H |p 4532.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_PH105H |7 0 |8 300 |9 24910 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 6500 |o 330.9 PH105H |p 4532.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_PH105H |7 0 |8 300 |9 24911 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 6500 |o 330.9 PH105H |p 4532.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_PH105H |7 0 |8 300 |9 24912 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 6500 |o 330.9 PH105H |p 4532.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_PH105H |7 0 |8 300 |9 24913 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 6500 |o 330.9 PH105H |p 4532.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_PH105H |7 0 |8 300 |9 24914 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 6500 |o 330.9 PH105H |p 4532.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_PH105H |7 0 |8 300 |9 24915 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 6500 |o 330.9 PH105H |p 4532.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_PH105H |7 0 |8 300 |9 24916 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 6500 |o 330.9 PH105H |p 4532.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_PH105H |7 0 |8 300 |9 24917 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 6500 |o 330.9 PH105H |p 4532.C10 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H |