Máy xây dựng /
v..v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2004.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02365cam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014561 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170510104035.0 | ||
008 | 060221t2004 vm 001 0 vie | ||
999 | |c 135 |d 135 | ||
039 | 9 | |a 201004191028 |b Thuyvi |c 200609221512 |d Trinh |c 200602211550 |d Pton |c 200602211549 |d Pton | |
040 | |a TVBK |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
082 | 4 | |a 621. |b V500M | |
100 | 0 | |a Vũ Minh Khương, |e chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Máy xây dựng / |c Vũ Minh Khương chủ biên, Nguyễn Đăng Cường |
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2004. | ||
300 | |a 263 tr.; |c 27 cm. | ||
520 | |a v..v | ||
650 | 4 | |a Máy xây dựng | |
650 | 4 | |a Xây dựng |x Máy thi công | |
650 | 4 | |a Construction machinery | |
653 | |a Xây dựng, Máy xây dựng | ||
690 | |a Cơ khí |x Thiết bị cơ giới hóa | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Đăng Cường | |
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 1042082005 | ||
949 | |6 2065962005 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_000000000000000_V500M |7 1 |8 400 |9 3151 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 42000 |o 624 V500M |p 1776.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_000000000000000_V500M |7 0 |8 400 |9 3152 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 42000 |o 624 V500M |p 1776.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 624_000000000000000_V500M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_000000000000000_V500M |7 0 |8 400 |9 3153 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 42000 |o 624 V500M |p 1776.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 624_000000000000000_V500M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_000000000000000_V500M |7 0 |8 400 |9 3154 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 42000 |o 624 V500M |p 1776.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 624_000000000000000_V500M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_000000000000000_V500M |7 0 |8 400 |9 3155 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 42000 |o 624 V500M |p 1776.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 624_000000000000000_V500M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_000000000000000_V500M |7 0 |8 400 |9 3156 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 42000 |o 624 V500M |p 1776.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 624_000000000000000_V500M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_000000000000000_V500M |7 0 |8 400 |9 3157 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 42000 |o 624 V500M |p 1776.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 624_000000000000000_V500M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_000000000000000_V500M |7 0 |8 400 |9 3158 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 42000 |o 624 V500M |p 1776.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 624_000000000000000_V500M |