Cơ sở lý thuyết hóa học Dùng cho các trường đại học kỹ thuật P.2: Nhiệt động hóa học. Động hóa học. Điện hóa học

Đề cập đến nhiệt động hóa học; Áp dụng nguyên lý thứ nhất của nhiệt động học và hóa học-nhiệt hóa học; Áp dụng nguyên lý thứ 2 của nhiệt động vào hóa học chiều và giới hạn tự diễn biến của quá trình. Trình bày cân bằng hóa học; cân bằng pha; hệ 1 cấu tử, dung dịch, dung dịch điện ly, hiện tượng bề m...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Hạnh
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Giáo dục 1997
Phiên bản:Tái bản lần thứ 4, sửa chữa năm 1995
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01718nam a2200229 4500
082 |a 541  |b NG527H 
100 |a Nguyễn Hạnh 
245 |a Cơ sở lý thuyết hóa học  |b Dùng cho các trường đại học kỹ thuật  |c Nguyễn Hạnh  |p P.2: Nhiệt động hóa học. Động hóa học. Điện hóa học 
250 |a Tái bản lần thứ 4, sửa chữa năm 1995 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 1997 
300 |a 264 tr.  |c 21 cm 
520 |a Đề cập đến nhiệt động hóa học; Áp dụng nguyên lý thứ nhất của nhiệt động học và hóa học-nhiệt hóa học; Áp dụng nguyên lý thứ 2 của nhiệt động vào hóa học chiều và giới hạn tự diễn biến của quá trình. Trình bày cân bằng hóa học; cân bằng pha; hệ 1 cấu tử, dung dịch, dung dịch điện ly, hiện tượng bề mặt , hệ phân tán; Động hóa học; Các quá trình điện hóa. 
653 |a Hóa học 
653 |a Cơ sở 
653 |a Lý thuyết 
653 |a Nhiệt động hóa học 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 13482  |d 13482 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_000000000000000_NG527H  |7 0  |8 500  |9 109341  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-12-17  |g 12000  |o 541 NG527H  |p 2051.c1  |r 0000-00-00  |w 2016-12-17  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_000000000000000_NG527H  |7 0  |8 500  |9 109342  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-12-17  |g 12000  |o 541 NG527H  |p 2051.c2  |r 0000-00-00  |w 2016-12-17  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_000000000000000_NG527H  |7 0  |8 500  |9 109343  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-12-17  |g 12000  |o 541 NG527H  |p 2051.c3  |r 0000-00-00  |w 2016-12-17  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_000000000000000_NG527H  |7 0  |8 500  |9 109344  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-12-17  |g 12000  |o 541 NG527H  |p 2051.c4  |r 0000-00-00  |w 2016-12-17  |y STK0