Tìm hiểu một số vấn đề địa lí kinh tế - xã hội thế giới giảng dạy trong nhà trường
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1998
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02575nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 330.9 |b PH105H | ||
100 | |a Phan Huy Xu | ||
245 | |a Tìm hiểu một số vấn đề địa lí kinh tế - xã hội thế giới giảng dạy trong nhà trường |c Phan Huy Xu chủ biên, Nguyễn Thế Hiển, Mai Phú Thanh | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1998 | ||
300 | |a 215tr. |c 21cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Địa lí kinh tế | ||
653 | |a Xã hội | ||
653 | |a Thế giới | ||
653 | |a Giảng dạy | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 1344 |d 1344 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_PH105H |7 1 |8 300 |9 24880 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 8500 |o 330.9 PH105H |p 4537.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_PH105H |7 0 |8 300 |9 24881 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 8500 |o 330.9 PH105H |p 4537.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_PH105H |7 0 |8 300 |9 24882 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 8500 |o 330.9 PH105H |p 4537.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_PH105H |7 0 |8 300 |9 24883 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 8500 |o 330.9 PH105H |p 4537.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_PH105H |7 0 |8 300 |9 24884 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 8500 |l 1 |o 330.9 PH105H |p 4537.C5 |r 2019-10-17 |s 2019-10-07 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_PH105H |7 0 |8 300 |9 24885 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 8500 |o 330.9 PH105H |p 4537.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_PH105H |7 0 |8 300 |9 24886 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 8500 |l 1 |o 330.9 PH105H |p 4537.C7 |r 2018-05-25 |s 2018-05-24 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_PH105H |7 0 |8 300 |9 24887 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 8500 |o 330.9 PH105H |p 4537.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_PH105H |7 0 |8 300 |9 24888 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 8500 |o 330.9 PH105H |p 4537.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H |0 0 |6 330_900000000000000_PH105H |