Địa lý kinh tế xã hội thế giới T.1 Khái quát các nước châu Âu

vv

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Đan Thanh
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Đại học Quốc gia; Đại học Sư phạm 1996
Phiên bản:Tái bản lần 1 có sửa chửa bổ sung
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01748nam a2200253 4500
082 |a 330.94  |b Đ105TH 
100 |a Đan Thanh 
245 |a Địa lý kinh tế xã hội thế giới  |c Đan Thanh, Trần Bích Thuận  |n T.1  |p Khái quát các nước châu Âu 
250 |a Tái bản lần 1 có sửa chửa bổ sung 
260 |a H.  |b Đại học Quốc gia; Đại học Sư phạm  |c 1996 
300 |a 239tr.  |c 21cm 
520 |a vv 
653 |a  Kinh tế  
653 |a Địa lý kinh tế 
653 |a Xã hội 
653 |a Châu Âu 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 1343  |d 1343 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_940000000000000_Đ105TH  |7 1  |8 300  |9 24874  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-08  |g 40000  |o 330.94 Đ105TH  |p 4538.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-08  |y STK0  |0 0  |6 330_940000000000000_Đ105TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_940000000000000_Đ105TH  |7 0  |8 300  |9 24875  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-08  |g 40000  |o 330.94 Đ105TH  |p 4538.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-08  |y STK0  |0 0  |6 330_940000000000000_Đ105TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_940000000000000_Đ105TH  |7 0  |8 300  |9 24876  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-08  |g 40000  |o 330.94 Đ105TH  |p 4538.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-08  |y STK0  |0 0  |6 330_940000000000000_Đ105TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_940000000000000_Đ105TH  |7 0  |8 300  |9 24877  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-08  |g 40000  |o 330.94 Đ105TH  |p 4538.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-08  |y STK0  |0 0  |6 330_940000000000000_Đ105TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_940000000000000_Đ105TH  |7 0  |8 300  |9 24878  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-08  |g 40000  |l 1  |o 330.94 Đ105TH  |p 4538.C5  |r 2015-08-11  |s 2015-07-14  |w 2014-12-08  |y STK0  |0 0  |6 330_940000000000000_Đ105TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_940000000000000_Đ105TH  |7 0  |8 300  |9 24879  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-08  |g 40000  |o 330.94 Đ105TH  |p 4538.C6  |r 0000-00-00  |w 2014-12-08  |y STK0  |0 0  |6 330_940000000000000_Đ105TH