Địa lý kinh tế - xã hội thế giới T.3 Các nước châu Á
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia; Đại học Sư phạm
1996
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 có sửa chửa bổ sung |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01734nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 330.95 |b Đ105TH | ||
100 | |a Đan Thanh | ||
245 | |a Địa lý kinh tế - xã hội thế giới |c Đan Thanh, Trần Bích Thuận |n T.3 |p Các nước châu Á | ||
250 | |a Tái bản lần 1 có sửa chửa bổ sung | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia; Đại học Sư phạm |c 1996 | ||
300 | |a 211tr. |c 21cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Địa lý kinh tế | ||
653 | |a Xã hội | ||
653 | |a Châu Á | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 1342 |d 1342 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_950000000000000_Đ105TH |7 1 |8 300 |9 24868 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 40000 |o 330.95 Đ105TH |p 4539.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_950000000000000_Đ105TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_950000000000000_Đ105TH |7 0 |8 300 |9 24869 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 40000 |l 1 |o 330.95 Đ105TH |p 4539.C2 |r 2015-08-11 |s 2015-07-14 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_950000000000000_Đ105TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_950000000000000_Đ105TH |7 0 |8 300 |9 24870 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 40000 |o 330.95 Đ105TH |p 4539.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_950000000000000_Đ105TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_950000000000000_Đ105TH |7 0 |8 300 |9 24871 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 40000 |o 330.95 Đ105TH |p 4539.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_950000000000000_Đ105TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_950000000000000_Đ105TH |7 0 |8 300 |9 24872 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 40000 |o 330.95 Đ105TH |p 4539.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_950000000000000_Đ105TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_950000000000000_Đ105TH |7 0 |8 300 |9 24873 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-08 |g 40000 |o 330.95 Đ105TH |p 4539.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 330_950000000000000_Đ105TH |