Cách dùng giới Anh ngữ = The use of preposition in English
Đề cập 27.260 mục từ, thông tin chính tả từ ngữ tiếng Anh tương ứng, ngoài ra còn cung cấp các thông tin và phạm vi sử dụng (cũ, phương ngữ...), xuất xứ từ vay mượn (chủ yếu là tiếng Pháp), âm Hán -Việt (của một số từ đơn tiết thông dụng), thông tin về từ đồng nghĩa, phản nghĩa,......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học xã hội: Trung tâm Từ điển học,
2012
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02580nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 495.922321 |b T550đ | ||
100 | |a Phan Văn Giưỡng | ||
245 | |a Cách dùng giới Anh ngữ |b = The use of preposition in English |c Phan Văn Giưỡng, Hoàng Thị Tuyền Linh, Vũ Xuân Lương; Ngô Thanh Nhàn hiệu đính | ||
260 | |a H. |b Khoa học xã hội: Trung tâm Từ điển học, |c 2012 | ||
300 | |a 959tr.; |c 21cm. | ||
520 | |a Đề cập 27.260 mục từ, thông tin chính tả từ ngữ tiếng Anh tương ứng, ngoài ra còn cung cấp các thông tin và phạm vi sử dụng (cũ, phương ngữ...), xuất xứ từ vay mượn (chủ yếu là tiếng Pháp), âm Hán -Việt (của một số từ đơn tiết thông dụng), thông tin về từ đồng nghĩa, phản nghĩa,... | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Từ điển | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 13300 |d 13300 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922321000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 109067 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2016-12-05 |g 190000 |o 495.922321 T550đ |p 12287.c1 |r 0000-00-00 |w 2016-12-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922321000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 109068 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2016-12-05 |g 190000 |o 495.922321 T550đ |p 12287.c2 |r 0000-00-00 |w 2016-12-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922321000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 109069 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2016-12-05 |g 190000 |o 495.922321 T550đ |p 12287.c3 |r 0000-00-00 |w 2016-12-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922321000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 109070 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2016-12-05 |g 190000 |o 495.922321 T550đ |p 12287.c4 |r 0000-00-00 |w 2016-12-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922321000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 109071 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2016-12-05 |g 190000 |o 495.922321 T550đ |p 12287.c5 |r 0000-00-00 |w 2016-12-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922321000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 109072 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2016-12-05 |g 190000 |o 495.922321 T550đ |p 12287.c6 |r 0000-00-00 |w 2016-12-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922321000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 109073 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2016-12-05 |g 190000 |o 495.922321 T550đ |p 12287.c7 |r 0000-00-00 |w 2016-12-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922321000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 109074 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2016-12-05 |g 190000 |o 495.922321 T550đ |p 12287.c8 |r 0000-00-00 |w 2016-12-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922321000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 109075 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2016-12-05 |g 190000 |o 495.922321 T550đ |p 12287.c9 |r 0000-00-00 |w 2016-12-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922321000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 109076 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2016-12-05 |g 190000 |o 495.922321 T550đ |p 12287.c10 |r 0000-00-00 |w 2016-12-05 |y STK0 |