Bon sai Cây dáng, thế và non bộ
Trình bày khái quát về bồn cảnh Trung Hoa, các trường phái và phong cách; tạo dáng cây cảnh; chế tác bồn cảnh sơn thủy; tạo hình bồn cảnh khô nước; đặt bãi kiện; mệnh đề bồn cảnh; phối hợp bồn cảnh với giá trang trí; vài nét về bonsai Việt Nam; phụ bản 150 ảnh màu...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
nxb Hà Nội
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 7 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02257nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 635.9 |b TR120H | ||
100 | |a Trần Hợp | ||
245 | |a Bon sai Cây dáng, thế và non bộ |c Trần Hợp, Đức Hiệpp biên soạn, hiệu đính | ||
250 | |a In lần thứ 7 | ||
260 | |a H. |b nxb Hà Nội |c 2006 | ||
300 | |a 328 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày khái quát về bồn cảnh Trung Hoa, các trường phái và phong cách; tạo dáng cây cảnh; chế tác bồn cảnh sơn thủy; tạo hình bồn cảnh khô nước; đặt bãi kiện; mệnh đề bồn cảnh; phối hợp bồn cảnh với giá trang trí; vài nét về bonsai Việt Nam; phụ bản 150 ảnh màu | ||
653 | |a Bonsai | ||
653 | |a Cây cảnh | ||
653 | |a Tạo dáng | ||
653 | |a Non bộ | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 13247 |d 13247 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_TR120H |7 0 |8 600 |9 108947 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-11-11 |g 55000 |o 635.9 TR120H |p 5967.C1 |r 0000-00-00 |w 2016-11-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_TR120H |7 0 |8 600 |9 108948 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-11-11 |g 55000 |o 635.9 TR120H |p 5967.C2 |r 0000-00-00 |w 2016-11-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_TR120H |7 0 |8 600 |9 108949 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-11-11 |g 55000 |o 635.9 TR120H |p 5967.C3 |r 0000-00-00 |w 2016-11-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_TR120H |7 0 |8 600 |9 108950 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-11-11 |g 55000 |o 635.9 TR120H |p 5967.C4 |r 0000-00-00 |w 2016-11-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_TR120H |7 0 |8 600 |9 108951 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-11-11 |g 55000 |o 635.9 TR120H |p 5967.C5 |r 0000-00-00 |w 2016-11-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_TR120H |7 0 |8 600 |9 108952 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-11-11 |g 55000 |o 635.9 TR120H |p 5967.C6 |r 0000-00-00 |w 2016-11-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_TR120H |7 0 |8 600 |9 108953 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-11-11 |g 55000 |o 635.9 TR120H |p 5967.C7 |r 0000-00-00 |w 2016-11-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_TR120H |7 0 |8 600 |9 108954 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-11-11 |g 55000 |o 635.9 TR120H |p 5967.C8 |r 0000-00-00 |w 2016-11-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_TR120H |7 0 |8 600 |9 108955 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-11-11 |g 55000 |o 635.9 TR120H |p 5967.C9 |r 0000-00-00 |w 2016-11-11 |y STK0 |