Kỹ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoài trời (Cây hoa thân cỏ) T.2 Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh

Giới thiệu kỹ thuật trồng hoa sống 1-2 năm, kỷ thuật trồng hoa thân cỏ sống nhiều năm

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Jiang Qing Hai
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Nông nghiệp 2006
Phiên bản:Tái bản lần thứ 4
Chủ đề:
hoa
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02150nam a2200289 4500
082 |a 635.9  |b J301N 
100 |a Jiang Qing Hai 
245 |a Kỹ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoài trời (Cây hoa thân cỏ)  |c Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão biên dịch  |n T.2  |p Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh 
250 |a Tái bản lần thứ 4 
260 |a H.  |b Nông nghiệp  |c 2006 
300 |a 143 tr.  |c 21 cm 
520 |a Giới thiệu kỹ thuật trồng hoa sống 1-2 năm, kỷ thuật trồng hoa thân cỏ sống nhiều năm 
653 |a Nông nghiệp 
653 |a Kỹ thuật nuôi trồng 
653 |a hoa 
653 |a Cây cảnh  
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 13246  |d 13246 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_900000000000000_J301N  |7 0  |8 600  |9 108938  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-11-11  |g 15500  |o 635.9 J301N  |p 5961.C1  |r 0000-00-00  |w 2016-11-11  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_900000000000000_J301N  |7 0  |8 600  |9 108939  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-11-11  |g 15500  |o 635.9 J301N  |p 5961.C2  |r 0000-00-00  |w 2016-11-11  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_900000000000000_J301N  |7 0  |8 600  |9 108940  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-11-11  |g 15500  |l 3  |m 3  |o 635.9 J301N  |p 5961.C3  |r 2021-07-26  |s 2021-05-14  |w 2016-11-11  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_900000000000000_J301N  |7 0  |8 600  |9 108941  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-11-11  |g 15500  |o 635.9 J301N  |p 5961.C4  |r 0000-00-00  |w 2016-11-11  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_900000000000000_J301N  |7 0  |8 600  |9 108942  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-11-11  |g 15500  |o 635.9 J301N  |p 5961.C5  |r 0000-00-00  |w 2016-11-11  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_900000000000000_J301N  |7 0  |8 600  |9 108943  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-11-11  |g 15500  |o 635.9 J301N  |p 5961.C6  |r 0000-00-00  |w 2016-11-11  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_900000000000000_J301N  |7 0  |8 600  |9 108944  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-11-11  |g 15500  |o 635.9 J301N  |p 5961.C7  |r 0000-00-00  |w 2016-11-11  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_900000000000000_J301N  |7 0  |8 600  |9 108945  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-11-11  |g 15500  |o 635.9 J301N  |p 5961.C8  |r 0000-00-00  |w 2016-11-11  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_900000000000000_J301N  |7 0  |8 600  |9 108946  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-11-11  |g 15500  |o 635.9 J301N  |p 5961.C9  |r 0000-00-00  |w 2016-11-11  |y STK0