Giải tích hàm
Đề cập đến kiến thức đại số tuyến tính; không gian mê tric, không gian tô pô. Trình bày không gian định chuẩn, không gian ba nách, các định lý cơ bản của giải tích hàm, không gian HiLbert, không gian các hàm liên tục, lý thuyết toán tử.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2003
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 00876nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 515.17 |b Đ124TH | ||
100 | |a Đậu Thế Cấp | ||
245 | |a Giải tích hàm |c Đậu Thế Cấp | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2003 | ||
300 | |a 135 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Đề cập đến kiến thức đại số tuyến tính; không gian mê tric, không gian tô pô. Trình bày không gian định chuẩn, không gian ba nách, các định lý cơ bản của giải tích hàm, không gian HiLbert, không gian các hàm liên tục, lý thuyết toán tử. | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Giải tích hàm | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 13133 |d 13133 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_170000000000000_Đ124TH |7 0 |8 500 |9 108735 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-11-09 |g 8100 |o 515.17 Đ124TH |p 12131.C1 |r 0000-00-00 |w 2016-11-09 |y SH |