Giáo trình cây công nghiệp
Giới thiệu về cây đậu tương; Cây lạc; Cây đậu xanh; Cây vừng; Cây đay; Cây bông; Cây cói. Nghiên cứu về cây mía; Cây chè; Cây cà phê; Cây thuốc lá; Cây cao su
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp
[Knxb]
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03736nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 131 |d 131 | ||
082 | |a 633.071 |b Gi108Tr. | ||
100 | |a Trường Đại học Nông nghiệp I | ||
245 | |a Giáo trình cây công nghiệp |c Trường Đại học Nông nghiệp I | ||
260 | |a H. |b Nông nghiệp |c [Knxb] | ||
300 | |a 266tr. |c 27cm | ||
520 | |a Giới thiệu về cây đậu tương; Cây lạc; Cây đậu xanh; Cây vừng; Cây đay; Cây bông; Cây cói. Nghiên cứu về cây mía; Cây chè; Cây cà phê; Cây thuốc lá; Cây cao su | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Cây công nghiệp | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |7 1 |8 600 |9 3053 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 52500 |o 633.071 Gi108Tr |p 1962.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 3054 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 52500 |o 633.071 Gi108Tr |p 1962.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 3055 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 52500 |o 633.071 Gi108Tr |p 1962.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 3056 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 52500 |o 633.071 Gi108Tr |p 1962.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 3057 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 52500 |o 633.071 Gi108Tr |p 1962.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 3058 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 52500 |o 633.071 Gi108Tr |p 1962.c6 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 3059 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 52500 |o 633.071 Gi108Tr |p 1962.c7 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 3060 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 52500 |o 633.071 Gi108Tr |p 1962.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 3061 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 52500 |o 633.071 Gi108Tr |p 1962.c9 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 3062 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 52500 |o 633.071 Gi108Tr |p 1962.c10 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 3063 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 52500 |o 633.071 Gi108Tr |p 1962.c11 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 3064 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 52500 |o 633.071 Gi108Tr |p 1962.c12 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 3065 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 52500 |o 633.071 Gi108Tr |p 1962.c13 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 3066 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 52500 |o 633.071 Gi108Tr |p 1962.c14 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 633_071000000000000_GI108TR |