Kỹ năng biên mục mô tả Marc 21 - AACR2 - ISBD
Đề cập một số vấn đề cơ bản về thư viện điện tử. Trình bày giải pháp lựa chọn phần mềm xây dựng thư viện điện tử; cài đặt phần mềm mã nguồn mở xây dựng cấu trúc thư viện điện tử; thử nghiệm cập nhật và khai thác hệ thống thư viện điện tử....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Thế giới
2014
|
Series: | Tủ sách Nghiệp vụ Thư viện
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01310nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 025.344 |b PH104QU | ||
100 | |a Phạm Quang Quyền | ||
245 | |a Kỹ năng biên mục mô tả Marc 21 - AACR2 - ISBD |c Phạm Quang Quyền chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Đoàn Phan Tân, Đỗ Văn Hùng hiệu đính | ||
260 | |a H. |b Thế giới |c 2014 | ||
300 | |a 223 tr. |c 21 cm | ||
490 | |a Tủ sách Nghiệp vụ Thư viện | ||
500 | |a Đầu trang bìa ghi: Bộ văn hóa, thể thao và du lịch | ||
520 | |a Đề cập một số vấn đề cơ bản về thư viện điện tử. Trình bày giải pháp lựa chọn phần mềm xây dựng thư viện điện tử; cài đặt phần mềm mã nguồn mở xây dựng cấu trúc thư viện điện tử; thử nghiệm cập nhật và khai thác hệ thống thư viện điện tử. | ||
653 | |a Thư viện | ||
653 | |a Hoạt động thư viện | ||
653 | |a Thư viện điện tử | ||
653 | |a Nguồn lực điện tử | ||
653 | |a Phần mềm máy tính | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 13071 |d 13071 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_344000000000000_PH104QU |7 0 |8 000 |9 108676 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-11-09 |g 50000 |o 025.344 PH104QU |p 11964.C1 |r 0000-00-00 |w 2016-11-09 |y SH |