Kỹ năng biên mục mô tả Marc 21 - AACR2 - ISBD
Trình bày thuật ngữ và định nghĩa về nghiệp vụ biên mục mô tả. Phân tích kỹ năng nghiệp vụ biên mục mô tả. Giải đáp những thắc mắc thường gặp trong thực tế biên mục mô tả. Trình bày danh mục các chủ đề được sắp xếp theo trật tự chữ cái....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Văn hóa thông tin
2014
|
Series: | Tủ sách Nghiệp vụ Thư viện
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01210nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 025.32 |b PH104TH | ||
100 | |a Phạm Thị Minh Tâm | ||
245 | |a Kỹ năng biên mục mô tả Marc 21 - AACR2 - ISBD |c Phạm Thị Minh Tâm chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Vân hiệu đính | ||
260 | |a H. |b Văn hóa thông tin |c 2014 | ||
300 | |a 415 tr. |c 21 cm | ||
490 | |a Tủ sách Nghiệp vụ Thư viện | ||
500 | |a Đầu trang bìa ghi: Bộ văn hóa, thể thao và du lịch | ||
520 | |a Trình bày thuật ngữ và định nghĩa về nghiệp vụ biên mục mô tả. Phân tích kỹ năng nghiệp vụ biên mục mô tả. Giải đáp những thắc mắc thường gặp trong thực tế biên mục mô tả. Trình bày danh mục các chủ đề được sắp xếp theo trật tự chữ cái. | ||
653 | |a Thư viện | ||
653 | |a Hoạt động thư viện | ||
653 | |a Biên mục mô tả | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 13068 |d 13068 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_320000000000000_PH104TH |7 0 |8 000 |9 108674 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-11-09 |g 80000 |o 025.32 PH104TH |p 11965.C1 |r 0000-00-00 |w 2016-11-09 |y SH |