Cambridge first certigicate in English 1 with answers Official examination papers from University of cambridge ESOL examinations papers from University of cambridge ESOL examinations
Giới thiệu các cấu trúc bài thi FCE. Cung cấp 4 bài kiểm tra trên cả 5 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và sử dụng Tiếng Anh. Trình bày các tiêu chí chấm điểm và thang điểm, đặc biệt là bài thi Viết. Kèm theo đáp án và tapescript
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
UK
Cambridge
2008
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01249nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 1305 |d 1305 | ||
082 | |a 420.76 |b C104b. | ||
100 | |a Cambridge University | ||
245 | |a Cambridge first certigicate in English 1 with answers |b Official examination papers from University of cambridge ESOL examinations papers from University of cambridge ESOL examinations |c Cambridge University | ||
260 | |a UK |b Cambridge |c 2008 | ||
300 | |a 175tr. |c 24cm | ||
520 | |a Giới thiệu các cấu trúc bài thi FCE. Cung cấp 4 bài kiểm tra trên cả 5 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và sử dụng Tiếng Anh. Trình bày các tiêu chí chấm điểm và thang điểm, đặc biệt là bài thi Viết. Kèm theo đáp án và tapescript | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Bài tập luyện thi | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_C104B |7 1 |8 400 |9 24615 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-08 |g 480000 |l 2 |o 420.076 C104b. |p 5786.c1 |r 2020-12-17 |s 2020-12-17 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 420_076000000000000_C104B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_C104B |7 0 |8 400 |9 24616 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-08 |g 480000 |l 21 |m 3 |o 420.076 C104b. |p 5786.c2 |r 2021-03-23 |s 2021-01-29 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 420_076000000000000_C104B |0 0 |6 420_076000000000000_C104B |