Cambridge preliminaly English Test 5 with answers Examination papers from university of cambridge ESOL examination
Kiểm tra sơ khảo trình độ Tiếng Anh của người học qua các bài kiểm tra đã được tuyển chọn. Chỉ dẫn thêm về kỳ thi sơ khảo trình độ tiếng Anh (Pet). Cung cấp 4 bài kiểm tra bao gồm Nghe, Nói, Đọc, Viết có kèm theo đáp án.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Anh
Cambridge University,
2011
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01199nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 1299 |d 1299 | ||
082 | |a 420.76 |b C104b. | ||
100 | |a Cambridge University | ||
245 | |a Cambridge preliminaly English Test 5 with answers |b Examination papers from university of cambridge ESOL examination |c Cambridge University | ||
260 | |a Anh |b Cambridge University, |c 2011 | ||
300 | |a 159tr. |c 26cm | ||
520 | |a Kiểm tra sơ khảo trình độ Tiếng Anh của người học qua các bài kiểm tra đã được tuyển chọn. Chỉ dẫn thêm về kỳ thi sơ khảo trình độ tiếng Anh (Pet). Cung cấp 4 bài kiểm tra bao gồm Nghe, Nói, Đọc, Viết có kèm theo đáp án. | ||
653 | |a Tiếng Anh hi | ||
653 | |a Bài tập luyện thi | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_079000000000000_C104B |7 1 |8 400 |9 24551 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-11 |g 160000 |l 1 |o 420.079 C104b. |p 5785.c1 |r 2018-07-19 |s 2018-05-22 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 420_079000000000000_C104B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_079000000000000_C104B |7 0 |8 400 |9 24552 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-11 |g 160000 |l 5 |m 3 |o 420.079 C104b. |p 5785.c2 |r 2021-06-08 |s 2021-05-20 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 420_079000000000000_C104B |0 0 |6 420_079000000000000_C104B |