Thơ trữ tình Việt Nam từ giữa thập kỉ 80 đến nay - Những đổi mới cơ bản
Trình bày những đổi mới căn bản trong thơ trữ tình Việt Nam từ giữa thập kỉ 80 đến nay: đổi mới quan niệm thơ, cảm hứng, một số phương diện hình thức nghệ thuật.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Sư phạm
2015
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02438nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 895.922134 |b Đ115TH | ||
100 | |a Đặng Thu Thủy | ||
245 | |a Thơ trữ tình Việt Nam từ giữa thập kỉ 80 đến nay - Những đổi mới cơ bản |c Đặng Thu Thủy | ||
250 | |a In lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Đại học Sư phạm |c 2015 | ||
300 | |a 156 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Trình bày những đổi mới căn bản trong thơ trữ tình Việt Nam từ giữa thập kỉ 80 đến nay: đổi mới quan niệm thơ, cảm hứng, một số phương diện hình thức nghệ thuật. | ||
653 | |a Văn học hiện đại | ||
653 | |a Thế kỷ 20 | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Thơ trữ tình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 12961 |d 12961 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922134000000000_Đ115TH |7 0 |8 800 |9 108249 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2016-10-05 |g 45000 |o 895.922134 Đ115TH |p 12081.C1 |r 0000-00-00 |w 2016-10-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922134000000000_Đ115TH |7 0 |8 800 |9 108250 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2016-10-05 |g 45000 |o 895.922134 Đ115TH |p 12081.C2 |r 0000-00-00 |w 2016-10-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922134000000000_Đ115TH |7 0 |8 800 |9 108251 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2016-10-05 |g 45000 |o 895.922134 Đ115TH |p 12081.C3 |r 0000-00-00 |w 2016-10-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922134000000000_Đ115TH |7 0 |8 800 |9 108252 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2016-10-05 |g 45000 |o 895.922134 Đ115TH |p 12081.C4 |r 0000-00-00 |w 2016-10-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922134000000000_Đ115TH |7 0 |8 800 |9 108253 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2016-10-05 |g 45000 |o 895.922134 Đ115TH |p 12081.C5 |r 0000-00-00 |w 2016-10-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922134000000000_Đ115TH |7 0 |8 800 |9 108254 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2016-10-05 |g 45000 |o 895.922134 Đ115TH |p 12081.C6 |r 0000-00-00 |w 2016-10-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922134000000000_Đ115TH |7 0 |8 800 |9 108255 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2016-10-05 |g 45000 |o 895.922134 Đ115TH |p 12081.C7 |r 0000-00-00 |w 2016-10-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922134000000000_Đ115TH |7 0 |8 800 |9 108256 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2016-10-05 |g 45000 |o 895.922134 Đ115TH |p 12081.C8 |r 0000-00-00 |w 2016-10-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922134000000000_Đ115TH |7 0 |8 800 |9 108257 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2016-10-05 |g 45000 |o 895.922134 Đ115TH |p 12081.C9 |r 0000-00-00 |w 2016-10-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922134000000000_Đ115TH |7 0 |8 800 |9 108258 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2016-10-05 |g 45000 |o 895.922134 Đ115TH |p 12081.C10 |r 0000-00-00 |w 2016-10-05 |y STK0 |