Phương pháp tính Dùng cho các trường đại học kỹ thuật

Trình bày những vấn đề cơ bản và thông dụng như: khái niệm sai số, cách tính gần đúng nghiệm của một phương trình, của một hệ phương trình đại số tuyến tính, phép nội suy, phương pháp bình phương bé nhất thành lập công thc]s nghiệm, tính gần đúng đạo hàm và tích phân xác định, tính gần đúng nghiệm c...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Tạ Văn Đĩnh
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2011
Phiên bản:Tái bản lần thứ 17
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 03557nam a2200337 4500
082 |a 518.28  |b T100V 
100 |a Tạ Văn Đĩnh 
245 |a Phương pháp tính  |b Dùng cho các trường đại học kỹ thuật  |c Tạ Văn Đĩnh 
250 |a Tái bản lần thứ 17 
260 |a H.  |b Giáo dục Việt Nam  |c 2011 
300 |a 123 tr.  |c 21 cm 
520 |a Trình bày những vấn đề cơ bản và thông dụng như: khái niệm sai số, cách tính gần đúng nghiệm của một phương trình, của một hệ phương trình đại số tuyến tính, phép nội suy, phương pháp bình phương bé nhất thành lập công thc]s nghiệm, tính gần đúng đạo hàm và tích phân xác định, tính gần đúng nghiệm của bài toán Côsi đối với phương trình vi phân thường. 
653 |a Toán học 
653 |a Phương pháp tính 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 12959  |d 12959 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 518_280000000000000_T100V  |7 0  |8 500  |9 108220  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 15000  |l 1  |o 518.28 T100V  |p 12083.C1  |r 2020-03-13  |s 2020-03-11  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 518_280000000000000_T100V  |7 0  |8 500  |9 108221  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 15000  |l 1  |o 518.28 T100V  |p 12083.C2  |r 2020-03-13  |s 2020-03-11  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 518_280000000000000_T100V  |7 0  |8 500  |9 108222  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 15000  |l 2  |o 518.28 T100V  |p 12083.C3  |r 2020-06-19  |s 2020-06-11  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 518_280000000000000_T100V  |7 0  |8 500  |9 108223  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 15000  |l 4  |m 2  |o 518.28 T100V  |p 12083.C4  |r 2020-03-13  |s 2020-03-11  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 518_280000000000000_T100V  |7 0  |8 500  |9 108224  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 15000  |l 1  |o 518.28 T100V  |p 12083.C5  |r 2020-03-20  |s 2020-03-11  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 518_280000000000000_T100V  |7 0  |8 500  |9 108225  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 15000  |l 6  |m 4  |o 518.28 T100V  |p 12083.C6  |r 2020-03-13  |s 2020-03-11  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 518_280000000000000_T100V  |7 0  |8 500  |9 108226  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 15000  |l 2  |m 1  |o 518.28 T100V  |p 12083.C7  |r 2020-03-13  |s 2020-03-11  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 518_280000000000000_T100V  |7 0  |8 500  |9 108227  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 15000  |l 2  |m 1  |o 518.28 T100V  |p 12083.C8  |r 2020-03-13  |s 2020-03-11  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 518_280000000000000_T100V  |7 0  |8 500  |9 108228  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 15000  |l 3  |m 2  |o 518.28 T100V  |p 12083.C9  |r 2020-07-27  |s 2020-04-27  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 518_280000000000000_T100V  |7 0  |8 500  |9 108229  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 15000  |l 1  |o 518.28 T100V  |p 12083.C10  |r 2020-03-13  |s 2020-03-11  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 518_280000000000000_T100V  |7 0  |8 500  |9 108230  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 15000  |l 2  |o 518.28 T100V  |p 12083.C11  |r 2020-03-13  |s 2020-03-11  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 518_280000000000000_T100V  |7 0  |8 500  |9 108231  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 15000  |l 4  |m 2  |o 518.28 T100V  |p 12083.C12  |r 2020-07-23  |s 2020-03-11  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 518_280000000000000_T100V  |7 0  |8 500  |9 108232  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 15000  |l 1  |o 518.28 T100V  |p 12083.C13  |r 2020-03-13  |s 2020-03-11  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 518_280000000000000_T100V  |7 0  |8 500  |9 108233  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 15000  |l 1  |o 518.28 T100V  |p 12083.C14  |r 2020-03-20  |s 2020-03-11  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 518_280000000000000_T100V  |7 0  |8 500  |9 108360  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-11  |g 12000  |l 2  |m 1  |o 518.28 T100V  |p 12083.c15  |r 2020-03-13  |s 2020-03-11  |w 2016-10-11  |y STK0